Ngành sản xuất lúa gạo đóng vai trò cốt lõi cho nền nông nghiệp tại Việt Nam, mang lại nguồn sống cho hàng triệu nông dân khắp đất nước. Trong những năm gần đây, Việt Nam đã gặt hái được nhiều thành công lớn trong việc sản xuất lúa gạo, đóng góp không nhỏ vào việc đảm bảo an ninh lương thực quốc gia. Bài viết sau đây sẽ giới thiệu và phân tích tên các giống lúa ở Việt Nam được trồng phổ biến, hãy cùng Rocken Việt Nam tìm hiểu nhé!
Lịch sử nền văn minh lúa nước ở Việt Nam
Cây lúa không chỉ mang đến sự ấm no mà còn là biểu tượng văn hóa tinh thần của người Việt. Hình ảnh hạt lúa và người nông dân chăm chỉ, giản dị là những nét đặc trưng không thể thiếu trong bức tranh làng quê Việt Nam, từ xưa đến nay.
Lúa Là nguồn lương thực chính ở Việt Nam và châu Á, lúa gạo đã trở thành phần thiết yếu trong đời sống hàng ngày. Qua thời gian, Việt Nam đã vươn lên thành một trong những quốc gia xuất khẩu gạo hàng đầu thế giới, chỉ sau Thái Lan.
Từ thời kỳ đầu của nền văn minh lúa nước, Việt Nam đã có nhiều giống lúa hoang dại. Qua hàng ngàn năm, những giống lúa này đã được thuần hóa, trở thành giống lúa truyền thống quý giá. Bên cạnh đó, sự phát triển của khoa học kỹ thuật cũng đã cho ra đời nhiều giống lúa mới với năng suất cao hơn, giúp Việt Nam vượt qua khó khăn về lương thực. Những giống lúa cũ với chất lượng tốt và đặc tính chịu đựng sâu bệnh, khí hậu khắc nghiệt, dù sản lượng không cao nhưng vẫn được trân trọng.
Tên các giống lúa ở Việt Nam được trồng phổ biến nhất
Từ bao đời nay, lúa đã gắn liền với đời sống và văn hóa của người Việt. Qua các thời kỳ, từ thời đại đồ đá mới cho đến thời đại công nghiệp hiện đại, lúa luôn là cây trồng chính, là “hồn cốt” của nông nghiệp Việt Nam. Sau đây là tên các giống lúa ở Việt Nam được chia thành các nhóm sau:
Lúa tẻ
Lúa tẻ là loại lúa được trồng phổ biến tại Việt Nam và nhiều quốc gia ở châu Á, sản xuất ra hạt gạo trắng dùng làm thực phẩm chính hàng ngày của người dân. Đặc điểm của gạo tẻ là có hạt dài và mềm sau khi nấu, mang lại cảm giác dễ ăn và thơm ngon. Lúa tẻ là một phần quan trọng trong sản xuất nông nghiệp, đóng góp chính vào nguồn lương thực và là nguyên liệu cơ bản trong bữa ăn hàng ngày của người dân.
Ở nhóm lúa tẻ sẽ có 2 giống lúa quen thuộc được bà con gieo trồng nhiều:
Giống Lúa Jasmine 85
Giống lúa Jasmine 85 là một giống lúa được nhập nội từ Viện Lúa Quốc tế và sau đó được Viện Lúa Đồng Bằng Sông Cửu Long chọn lọc, thuần hóa. Giống lúa này nhận được sự quan tâm lớn từ bà con nông dân do năng suất khá ổn định và có thể canh tác được trong cả hai vụ Đông Xuân và Hè Thu trong năm.
Lúa Jasmine 85 có đặc điểm thời gian sinh trưởng ngắn, chỉ từ 93 đến 100 ngày. Cây lúa có chiều cao trung bình từ 80 đến 100cm, cơ thể cây dẻo, dạng hình dẹp và cứng, chịu phân tốt, với tỷ lệ lép thấp chỉ khoảng 14 – 15%. Giống lúa này cũng nổi bật với khả năng đẻ nhánh mạnh mẽ, đạt từ 350 đến 450 bông trên một mét vuông. Mỗi bông có từ 90 đến 105 hạt chắc.
Hạt lúa của giống Jasmine 85 có kích thước dài và to, với chiều dài trung bình là 6,8mm. Hạt gạo có màu trắng trong, mùi thơm dừa đặc trưng, cơm khi nấu chín dẻo, vị ngọt và hạt cơm dính, giữ được độ mềm khi để nguội. Giống lúa này thích nghi được với nhiều điều kiện địa phương, cho năng suất cao và ổn định.
Về khả năng chống chịu, giống lúa Jasmine 85 không có khả năng kháng rầy nâu, có khả năng nhiễm nhẹ bệnh khô vằn và bệnh lúa xoắn lá, nhưng có khả năng chịu đựng phèn mặn nhẹ và ít bị đổ ngã.
Giống Lúa Nàng Hoa 9
Nàng Hoa 9 là một giống lúa mới, tạo nên bởi kỹ sư Lê Hùng Lân, là kết quả của việc lai tạo giữa giống Jasmin 85 và AS 996. Trong quá khứ, người ta thường nghĩ rằng lúa ngắn ngày và kháng phèn thường cho ra gạo cấp thấp, nhưng Nàng Hoa 9 đã thay đổi quan điểm này.
Giống Jasmin 85, một bên của phép lai, có nguồn gốc từ IRRI, có thời gian sinh trưởng từ 95 đến 102 ngày, cho gạo có mùi thơm nhẹ, cơm mềm và dẻo. Tuy nhiên, Jasmin 85 yếu đối với rầy nâu và một số bệnh khác. Mặt khác, AS 996, giống lúa kia trong phép lai, có thời gian sinh trưởng tương tự, kháng được phèn và một số bệnh nhưng lại có hàm lượng Amylose cao hơn, 24,7%.
Nàng Hoa 9 kết hợp được ưu điểm của cả hai giống, vừa kháng được phèn và một số bệnh, vừa có hạt gạo thon dài, màu trắng ngà đẹp mắt với hàm lượng Amylose chỉ 20-21%, tạo ra cơm ngon với vị ngọt đặc trưng, ngay cả khi thời gian sinh trưởng ngắn hơn 5 ngày so với Jasmin 85.
Lúa nếp
Lúa nếp là một loại lúa mà từ hạt của nó có thể sản xuất ra gạo nếp, đặc trưng bởi khả năng dính khi nấu chín, thường được sử dụng trong các món ăn truyền thống và lễ hội của Việt Nam cũng như nhiều nước châu Á khác. Gạo nếp thường được dùng để làm bánh, xôi, chè và nhiều món ăn khác yêu cầu độ dính và kết cấu mềm mịn đặc trưng. Lúa nếp có giá trị văn hóa lớn trong đời sống tinh thần và ẩm thực của người dân, đồng thời cũng đóng góp quan trọng trong nền nông nghiệp của các quốc gia trồng lúa.
Ở nhóm lúa nếp sẽ có 2 giống lúa sau đây:
Giống Lúa Nếp Cái Hoa Vàng
Giống Lúa ST25
Lúa gạo lức
Lúa gạo lứt, còn được gọi là gạo lứt hoặc gạo huyết rồng, là loại gạo mà lớp vỏ trấu đã được loại bỏ nhưng vẫn giữ lại lớp cám gạo bên ngoài. Gạo lứt thường có màu nâu hoặc đỏ tùy thuộc vào giống lúa. Màu sắc đặc trưng này đến từ lớp cám bên ngoài hạt gạo. So với gạo trắng, gạo lứt có kết cấu cứng hơn và một hương vị đậm đà, hơi ngọt tự nhiên. Do giữ lại lớp cám, gạo lứt cần thời gian nấu lâu hơn so với gạo trắng.
Gạo lứt có thể được sử dụng như một thay thế trực tiếp cho gạo trắng trong hầu hết các món ăn. Tuy nhiên, do kết cấu cứng và thời gian nấu lâu hơn, bạn có thể cần ngâm gạo lứt trước khi nấu để giảm bớt thời gian nấu và làm mềm hạt gạo. Gạo lứt có thể kết hợp tốt với nhiều loại thực phẩm và là một phần quan trọng trong chế độ ăn uống lành mạnh.
Ngoài tên các giống lúa ở Việt Nam phổ biến được kể ở trên thì còn một số giống lúa khác như:
-
Giống Lúa OM7347 là giống lúa có khả năng chịu hạn và chịu phèn tốt, phù hợp với các vùng đất khó, thời gian sinh trưởng ngắn. Năng suất ổn định và có khả năng phòng chống sâu bệnh tốt, thích hợp cho canh tác ở các vùng có điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
-
Giống Lúa Đài Thơm 8 là giống lúa thơm, chất lượng gạo cao, thời gian sinh trưởng vừa phải. Đặc biệt nổi tiếng với hương thơm đặc trưng và cơm mềm dẻo, thích hợp với nhu cầu sản xuất gạo thơm cho thị trường trong và ngoài nước.
-
Giống Lúa ST 21-3 là giống lúa cải tiến, có khả năng chịu đựng điều kiện thời tiết không ổn định, phù hợp với các kỹ thuật canh tác hiện đại. Năng suất cao, chất lượng gạo tốt, đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường.
-
Giống Lúa Lai KC06-1 là giống lúa lai với năng suất cao, thích nghi rộng lớn với nhiều điều kiện môi trường. Có khả năng chống chịu sâu bệnh tốt, thời gian sinh trưởng khá ngắn, đáp ứng được yêu cầu cao về năng suất và chất lượng gạo trong sản xuất nông nghiệp hiện đại.
Việc lựa chọn và sử dụng tên các giống lúa ở Việt Nam phù hợp không chỉ góp phần vào việc đảm bảo an ninh lương thực mà còn giúp nâng cao năng suất và chất lượng gạo Việt Nam. Qua đó, ngành sản xuất lúa gạo ở nước ta có thể phát triển bền vững và vững mạnh hơn nữa trong tương lai.